82 lời chúc giáng sinh vui vẻ bằng tiếng anh hay viết trong thiệp mừng
CẬP NHẬT NGÀY 28/10/2023
Cùng nhau đếm ngược đến Giáng Sinh nào… Nhưng khoan đã, trước đó cần tìm được những lời chúc truyền cảm hứng viết lên những tấm thiệp nào. Cho dù bạn đang tìm kiếm những lời chúc hài hước để làm cho những người thân yêu cảm thấy vui vẻ, ấm áp, hạnh phúc. Chúng tôi đã tổng hợp 82 lời chúc giáng sinh vui vẻ bằng tiếng anh (Kèm phần dịch sang tiếng Việt) ứng với từng đối tượng cho bạn.
1. Những lời chúc giáng sinh vui vẻ cổ điển
- It’s the most wonderful time of the year! (Tạm dịch: Đã đến khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong năm)
- Tis the season to be jolly! (Tạm dịch: Đã đến mùa vui để vẻ)
- Wishing you and your family health, happiness, peace and prosperity this Christmas and in the coming New Year. (Tạm dịch: Chúc bạn và gia đình sức khỏe, hạnh phúc, bình anh và thịnh vượng trong dịp giáng sinh năm nay và năm mới sắp đến)
- May your holidays sparkle with joy and laughter. (Tạm dịch: Chúc ngày lễ của bạn tràn ngập niềm vui và tiếng cười).
- I hope your Christmas is filled with joy this year. (Tạm dịch: Tôi hy vọng giáng sinh của bạn tràn ngập niềm vui trong năm nay).
- Merry Christmas and Happy New Year! (Tạm dịch: giáng Sinh vui vẻ và chúc mừng năm mới).
- The best present one can hope for this year is to spend time together. (Tạm dịch: Món quà tốt nhất mà người ta có thể hy vọng trong năm nay là dành thời gian cho nhau).
- Merry Christmas! May you get chance to take in the beauty and true meaning of the season. (Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ! Chúc bạn có cơ hội tận hưởng vẻ đẹp và ý nghĩa thực sự của mùa này).
- Wishing you a Christmas that’s merry and bright! We hope you have a safe and relaxing holiday season. (Tạm dịch: Chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ và tươi sáng! Chúng tôi hy vọng bạn có một kỳ nghỉ lễ an toàn và thư giãn).
- Happy Holidays! I hope all of your Christmas wishes come true. (Tạm dịch: Chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ! Tôi hy vọng tất cả các điều ước Giáng Sinh của bạn trở thành sự thật).
2. Lời chúc giáng sinh vui vẻ và điều ước
- Merry Christmas! May your happiness be large and your bills be small. (Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ! Cầu mong hạnh phúc sẽ đến với bạn và cả những hóa đơn nhỏ).
- Yule always be my favourite. (Tạm dịch: Yule luôn là niềm yêu thích của tôi).
- Happy holidays! I hope you like the present you told me to buy for you. (Tạm dịch: Những ngày nghỉ vui vẻ! Tôi hy vọng bạn thích món quà mà bạn đã nói tôi đã mua cho bạn).
- It’s the most wine-derful time of the year. ( Đó là thời gian uống rượu tuyệt vời nhất năm)
- I would say all I want for Christmas is YOU, but I really would love a new credit card as well! (Tạm dịch: Tôi sẽ nói tất cả những gì tôi muốn ở Giáng Sinh cho bạn, nhưng tôi thực sự cũng thích một thẻ tín dụng tuyệt vời).
- That warm feeling isn’t just the Christmas spirit. I think you left the oven on. (Tạm dịch: Cảm giác ấm áp đó không chỉ là tinh thần Giáng Sinh. Tôi nghĩ bạn đã để lò nướng bên trái).
- Christmas is a Claus for celebration! (Tạm dịch: Giáng Sinh là lễ kỷ niệm Claus)
- Merry Christmas! I put so much thought into your gift that now it’s too late to get it. (Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ! Tôi đã suy nghĩ rất nhiều về món quà của bạn mà bây giờ đã quá muộn để có được nó).
- Christmas is mostly for children. But we adults can enjoy it too, until the credit card bills arrive. (Tạm dịch: Giáng Sinh chủ yếu là dành cho trẻ em. Nhưng người lớn chúng ta cũng có thể tận hưởng nó, cho đến khi hóa đơn thẻ tín dụng đưa đến).
- Eat. Drink. Be Merry. Have a wonderful Christmas. (Tạm dịch: Ăn. Uống. Hãy vui vẻ. Chúc một Giáng Sinh tuyệt vời).
3. Lời chúc giáng sinh lãng mạn
- Merry Christmas! I’m very grateful to have such a special person like you in my life. (Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ! Tôi rất biết ơn khi có một người đặc biệt như bạn trong cuộc đời tôi).
- The only thing I love more than Christmas is you. (Tạm dịch: Điều duy nhất anh yêu hơn Giáng Sinh là em).
- Forget the mistletoe, you can kiss me anytime you like. (Tạm dịch: Quên cây tầm gửi di, anh có thể hôn em bất cứ lúc nào em thích).
- You are the reason for my smile and my happiness. I love you. (Tạm dịch: Bạn là lý do cho nụ cười của tôi. Tôi tôi bạn).
- Christmas is magical because we’re together. (Tạm dịch: Giáng Sinh thật kỳ diệu vì chúng ta đang ở bên nhau).
- I wouldn’t want to spend Christmas with anyone else. (Tạm dịch: Tôi sẽ không muốn trải qua Giáng Sinh với bất kỳ ai khác)
- If I only had one mince pie I’d give it to you. (Tạm dịch: Nếu tôi chỉ có một chiếc bánh thịt, tôi sẽ đưa nó cho bạn).
- You’re the partridge to my pear tree. (Tạm dịch: Bạn là gà gô và cây thông noel).
- All I want for Christmas is you. (Tạm dịch: Tất cả những gì tôi muốn giáng sinh này là bạn).
- Baby it’s cold outside… let’s snuggle. (Tạm dịch: Em ơi, ngoài trời lạnh lắm,… hãy rúc vào nhau nào).
4. Lời chúc giáng sinh cho người bạn yêu thương
- I wish you were here with me to make this Christmas a beautiful one like every other Christmas. (Tạm dịch: Chúc Giáng Sinh vui vẻ và chúa ban phước lành cho bạn và gia đình với bình an và niềm vui trong năm tới).
- Missing you even more at this joyful time of year. (Tạm dịch: Nhớ bạn nhiều hơn vào thời điểm vui vẻ này trong năm).
- We may not be together in person on Christmas morning, but you’ll be in my mind and in my heart. (Tạm dịch: Chúng ta có thể không gặp nhau trực tiếp vào buổi sáng Giáng Sinh, nhưng bạn sẽ ở trong tâm trí và trái tim tôi).
- I’ll sure miss being together for Christmas this year. (Tạm dịch: Tôi chắc chắn rằng tôi sẽ nhớ bên nhau vào giáng sinh năm nay).
- We may be miles apart, but our love and affection unites us. Christmas and New Year greetings to all of you. (Tạm dịch: Chúng ta có thể xa nhau hàng Km nhưng tình yêu và tình cảm của chúng ta đã gắn kết. Lời chúc Giáng Sinh và năm mới đến tất cả các bạn).
- I may not be there to hug you and wish you Merry Christmas but I am sending my warm wishes through this message. (Tạm dịch: Tôi có thể không ở đó để ôm bạn và chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ nhưng tôi đang gửi những lời chúc ấm áp của tôi qua tin nhắn này).
- Sending my warmest wishes to each and every member of my family on this Christmas. Missing you all. Merry Christmas. (Tạm dịch: Gửi những lời chúc nồng nhiệt nhất của tôi đến từng người và mọi thành viên trong gia đình tôi nhân dịp Giáng Sinh. Nhớ tất cả các bạn. Giáng Sinh vui vẻ).
- Though I am not at home for Christmas, I send all my warm wishes for peace and joy in our family. Wish you all Merry Christmas. (Tạm dịch: Dù không ở nhà đón Giáng Sinh, nhưng tôi gửi tất cả những lời chúc ấm áp về hòa bình và niềm vui trong gia đình chúng tôi. Chúc các bạn Giáng Sinh vui vẻ).
- Today I am far away from all of you, however I have always have you present, especially in such an important date. Merry Christmas! (Tạm dịch: Hôm nay tôi đi xa tất cả bạn, tuy nhiên tôi luôn có mặt bên bạn, nhất là trong ngày quan trọng như thế này. Giáng Sinh vui vẻ!).
- Far apart during this holiday, but totally together in our hearts and minds. Merry Christmas! (Tạm dịch: Xa nhau trong kỳ nghỉ này, nhưng hoàn toàn bên nhau trong trái tim, khối óc. Giáng Sinh vui vẻ!).
5. Lời chúc mừng giáng sinh
- Merry Christmas to you and God bless you and your family with peace and joy for the year to come. (Tạm dịch: Chúc bạn Giáng Sinh vui vẻ và chúa ban phước lành cho bạn và gia đình với bình an và niềm vui trong năm tới).
- Glory to the newborn King! (Tạm dịch: Một vị vua vinh quang được sinh ra).
- Jesus is the reason for the season. (Tạm dịch: Chúa Jesus là lý do của mùa lễ này).
- May the bright lights of Christmas bring happiness in your life and may Jesus bless you with success and wisdom. (Tạm dịch: Cầu mong những ánh sáng rực rỡ của giáng Sinh mang lại hạnh phúc trong cuộc sống của bạn và cầu xin Chúa Jesus ban phước cho bạn thành công và khôn ngoan).
- Merry Christmas! May God’s love be with you. (Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ! Cầu xin tình yêu của chúa ở với bạn).
- Merry Christmas! May the love of God guide and protect you. (Tạm dịch: giáng Sinh vui vẻ! Cầu xin tình yêu của chúa hướng dẫn và bảo vệ bạn).
- May the joy that filled the world at the birth of Jesus Christ be found in your home. Have the sweetest of Christmas seasons! (Tạm dịch: Cầu mong niềm vui tràn ngập thế giới khi chúa Jesus giáng sinh trong nhà bạn. Chúc một mùa Giáng Sinh ngọt ngào nhất).
- May the true spirit of Christmas shine in your heart and light your path. (Tạm dịch: Cầu mong tinh thần thật thụ của Giáng Sinh tỏa sáng trong tái tim bạn và thắp sáng con đường của bạn).
- May the love of Christ and the warmth that comes with this holy season remain with you and make your holidays the best ever! (Tạm dịch: Cầu mong tình yêu của chúa Kito và sự ấm áp đến với mùa thánh này sẽ ở lại với bạn và làm cho ngày lễ của bạn trở nên tuyệt vời nhất).
- Hosanna in the highest! Praying God’s faithfulness on your lives in the coming months. Merry Christmas from us all. (Tạm dịch: Hosanna cao nhất! Cầu nguyện sự thành tín của Đức Chúa trên cuộc sống của bạn trong những tháng sắp tới. Chúc mừng Giáng Sinh từ tất cả chúng ta).
Xem thêm 16 CÂY GIÁNG SINH TỐT NHẤT
6. Lời chúc giáng sinh vui vẻ gửi đến bất kỳ ai
- Our love and thoughts are with you during the Christmas season and the promise of hope it brings. (Tạm dịch: Tình yêu và suy nghĩ của chúng tôi ở bên bạn trong mùa Giáng Sinh và lời hứa hy vọng mà nó mang lại).
- May the promise of Christmas fill your hearts with comfort and peace. (Tạm dịch: Cầu mong lời hứa về Giáng Sinh tràn ngập trái tim của bạn với sự thoải mái và bình an).
- I’m sending you love during this difficult time. (Tạm dịch: Tôi đang gửi tình yêu cho bạn trong khoảng thời gian khó khăn này).
- This might not be your best holiday ever, but I’m thinking of you and wishing you the best New Year possible. (Tạm dịch: Đây có thể không phải kỳ nghỉ tuyệt vời nhất của bạn từ trước đến nay, nhưng tôi đã nghĩ đến bạn và chúc bạn một năm mới tốt lành).
- We know you might be having a difficult time this year, more than ever. Wishing you strength and peace in these challenging times. (Tạm dịch: Chúng tôi biết bạn có thể gặp khó khăn trong năm nay, hơn bao giờ hết. Chúc bạn mạnh mẽ và bình an trong những thời điểm thử thách này).
- May God’s love lift you up during this season. My prayers and thoughts are with you all. (Tạm dịch: Cầu xin tình yêu của chúa nâng đỡ bạn trong mùa này. Lời cầu nguyện và suy nghĩ của tôi là tất cả các bạn).
- We’re always here to support you, if you need a helping hand this holiday. (Tạm dịch: Chúng tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn, nếu bạn cần một giúp đỡ trong kỳ nghỉ này).
- Sending strength, love and peace to you all. I hope you feel surrounded by much love. (Tạm dịch: Gửi sức mạnh, tình yêu và sự bình yên đến tất cả các bạn. Tôi hy vọng bạn cảm thấy được bao quanh bởi nhiều chuyện).
- You are in my thoughts during this difficult time. Sending lots of love. (Tạm dịch: Bạn đang ở trong suy nghĩ của tôi trong khoảng thời gian khó khăn này. Gửi nhiều yêu thương).
- Sending our love to your family. We wish you the comfort of the Christmas blessing of hope and faith. (Tạm dịch: Gửi tình yêu của chúng tôi đến gia đình của bạn. Chúng tôi cầu phúc cho bạn sự an ủi phước làng Giáng Sinh củ hy vọng và niềm tin).
7. Lời chúc giáng sinh vui vẻ dành cho đồng nghiệp
- May your holidays be filled with love and rejoice. May you have a great time with your friends and family this Christmas! Sending my best wishes to you. (Tạm dịch: Chúc những ngày lễ của bạn tràn ngập tình yêu và niềm vui. Chúc bạn có một thời gian tuyệt vời với bạn bè và gia đình của bạn trong Giáng Sinh này! Gửi lời chúc tốt đẹp nhất của tôi đến bạn).
- May the festive season bring you opportunities and success in life! Merry Christmas! (Tạm dịch: Cầy mong mùa lễ hội sẽ mang đến cho bạn những cơ hội và thành công trong cuộc sống! Giáng Sinh vui vẻ!).
- Thank you for all your hard work this year! Have a wonderful and relaxed Christmas. (Tạm dịch: Cảm ơn bạn vì tất cả công việc khó khăn của bạn trong năm nay! Có một Giáng Sinh tuyệt vời và thoải mái).
- Wishing you nothing but happiness this holiday season! Merry Christmas from all of us. (Tạm dịch: Chúc bạn không có gì ngoài hạnh phúc trong mùa lễ này! Chúc mừng Giáng Sinh từ tất cả chúng ta).
- May your holidays be filled with happiness and good cheer! (Tạm dịch: Chúc những ngày lễ của bạn tràn ngập hạnh phúc và vui vẻ!).
- Thank you for everything! Wishing you a merry Christmas and a Happy New Year. (Tạm dịch: Cảm ơn bạn vì tất cả mọi thứ! Chúc bạn một giáng Sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc).
8. Lời chúc giáng sinh vui vẻ cho những người thân
- To my wonderful sister, wishing you a very happy Christmas and a joyous New Year. (Tạm dịch: Gửi đến người chị tuyệt vời của tôi, chúc chị một mùa giáng sinh an lành và một năm mới hạnh phúc).
- Merry Christmas to my sister! All the wonderful memories we’ve shared together still fill my heart with happiness. I love you lots. (Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ nhé em gái! Tất cả những kỷ niệm tuyệt vời mà chúng tôi đã chia sẻ cùng nhau vẫn khiến trái tim tôi hạnh phúc. Tôi yêu bạn rất nhiều).
- For my precious sister, Merry Christmas. In this holiday, I wish you a wonderful days filled with smiles and laughter. I hope we can see each other again soon. (Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ nhé em gái của tôi. Trong lễ này, chúc em có những ngày tuyệt vời tràn ngập nụ cười và tiếng cười. Tôi hy vọng chúng ta có thể gặp lại nhau sớm).
- You always make the holidays so much more FUN! Merry Christmas to my wonderful sister. (Tạm dịch: Bạn luôn làn cho những ngày lễ trở nên vui vẻ hơn rất nhiều! Chúc mừng giáng sinh đến người chị tuyệt vời của tôi).
- Having you as a part of our family has made my life a lot cooler. Thanks, brother! Merry Christmas! (Tạm dịch: Có bạn là một phần của gia đình chúng ta, đã làm cho cuộc sống của tôi trở nên mới mẻ hơn. Cảm ơn, anh trai. Giáng Sinh vui vẻ!)
- I love having you as my brother! Thanks for all the fun times we have shared together. Wishing you a relaxed Christmas and a Happy New Year. (Tạm dịch: Anh thích có em là em trai của anh! Cảm ơn tất cả những khoảng thời gian vui vẻ mà chúng tôi đã chia sẻ cùng nhau. Chúc bạn một Giáng Sinh thư thái và một năm mới hạnh Phúc).
- I often think of the two of you and a smile comes upon my face. I really love my brother and sister-in-law! Wishing the two of you the merriest Christmas and the happiest New Year! All my love. (Tạm dịch: Tôi thường nghĩ về hai bạn và một nụ cười nở trên khuôn mặt tôi. Tôi rất yêu anh trai và chị dâu của tôi! Chúc hai người một mùa Giáng Sinh an lành và năm mới hạnh phúc nhất! Tất cả tình yêu của tôi.
- May your Christmas bring you joy and all kinds of wonderful things! (Tạm dịch: Cầu mong Giáng Sinh của bạn mang đến cho bạn niềm vui và tất cả những điều tuyệt vời).
- Wishing you peace, good health and happiness this year. Thanks for being the best siblings ever. (Tạm dịch: Chúc bạn năm mới bình an, sức khỏe và hạnh phúc. Cảm ơn vì đã trở thành anh chị em tốt nhất từ trước đến nay).
- Merry Christmas to my brother and sister-in-law. Hope you have the best time celebrating! (Tạm dịch: Chúc mừng giáng Sinh cho anh trai và chị dâu của tôi. Hy vọng bạn có thời gian tốt nhất để tạo những kỹ niệm).
9. Lời chúc giáng sinh dành cho sếp, lãnh đạo
- Merry Christmas from all of us! Here’s to our continued success in the New Year. (Tạm dịch: Chúc mừng Giáng Sinh từ tất cả chúng ta. Đây là thành công liên tục của chúng tôi trong năm mới).
- Thanks for your great leadership and guidance this past year. Hope you have a lovely Christmas and a wonderful New Year. I’m excited to see what 2022 will bring! (Tạm dịch: Cảm ơn lãnh đạo và những hướng dẫn tuyệt vời của bạn trong năm qua. Hy vọng bạn có một giáng sinh dễ thương và một năm mới tuyệt vời. Tôi rất háo hức chờ xem năm 2022 sẽ mang lại điều gì!).
- Merry Christmas and Happy New Year to a great boss! Working for you has been a joy, and I look forward to all the opportunities and experiences the New Year has to offer. (Tạm dịch: Chúc mừng giáng sinh và năm mới hạnh phúc cho một ông chủ tuyệt vời! Làm việc đối với bạn là một niềm vui, và tôi mong đợi tất cả những cơ hội và trải nghiệm mà năm mới mang lại).
- Merry Christmas, boss! Hope you enjoy your time off, and don’t have too much work waiting for you when you get back. (Tạm dịch: Giáng Sinh vui vẻ, sếp! Hy vọng bạn tận hưởng thời gian nghỉ ngơi của mình và không có quá nhiều công việc đang chờ khi bạn quay lại).
- Hope you have a relaxing Christmas and great fun celebrating! Thank you for all your support this year. (Tạm dịch: Hy vọng bạn có một lễ Giáng Sinh thư giãn và vui vẻ tuyệt vời! Cảm ơn bạn đã hỗ trợ tất cả các bạn trong năm nay).
- Hope you have a wonderful, stress-free Christmas surrounded by friends and family. If anyone deserves it, you do. (Tạm dịch: Hy vọng bạn có một giáng sinh tuyệt vời, không căn thẳng cùng bạn bè. Nếu ai đó xứng đáng, bạn sẽ làm).
Viết một tấm thiệp Giáng Sinh có thể rất phức tạp, đặc biệt nếu bạn không chắc chắn nên bao gồm những gì. Nếu có thể, phần tin nhắn của bạn nên bao gồm những lời chúc ngắn gọn, ngọt ngào như một cách để lan tỏa yêu thương.
Để giúp bạn chuẩn bị cho mùa lễ hội, chúng tôi đã tổng hợp những lời chúc giáng sinh vui vẻ bằng tiếng anh dành cho bạn. Những câu nói, lời chúc này có thể áp dụng vào bất kỳ năm nào. Hãy chọn lọc câu phù hợp với mình nhé.
Nếu bạn muốn thiết kế nội thất Đà Nẵng hãy liên hệ chúng tôi. Đội ngũ thiết kế của VN Thing vẫn cần mẫn làm việc hết sức hăng hái.
VN Thing ĐANG Ở ĐÀ NẴNG
- Điện thoại: 0901 998 468
- Messenger: https://m.me/noithat.Thing
- Chat Zalo: https://zalo.me/0901998468
- Địa chỉ: Tầng 2, số 45 Trần Ngọc Sương, Cẩm Lệ, Đà Nẵng